Chào mọi người, hôm nay mình muốn chia sẻ với các bạn những kinh nghiệm và bí quyết để bảo vệ website WordPress của chúng ta khỏi những kẻ xấu hay còn gọi là hacker. Nếu bạn đang sở hữu một trang web WordPress, dù là blog cá nhân, website bán hàng hay trang tin tức, thì việc bảo mật cho nó là vô cùng quan trọng. Hãy tưởng tượng một ngày đẹp trời, bạn thức dậy và phát hiện ra website của mình đã bị xâm nhập, dữ liệu bị đánh cắp hoặc thậm chí bị xóa sạch. Chắc chắn đó là một cơn ác mộng đúng không? Vậy nên, hãy cùng mình tìm hiểu những cách hiệu quả nhất để phòng tránh điều này nhé!
Tại sao bảo mật WordPress lại quan trọng?
Có lẽ nhiều bạn sẽ tự hỏi: “Website nhỏ của mình thì có gì mà hacker nhòm ngó?”. Sai lầm đấy nhé! Bất kỳ website nào kết nối với internet đều có thể trở thành mục tiêu tấn công, dù lớn hay nhỏ.
Hậu quả nghiêm trọng khi website WordPress bị tấn công
Khi website WordPress bị tấn công, bạn có thể phải đối mặt với rất nhiều hậu quả nghiêm trọng:
- Mất dữ liệu: Đây là điều tồi tệ nhất. Tất cả bài viết, hình ảnh, thông tin khách hàng và các dữ liệu quan trọng khác có thể bị xóa hoặc đánh cắp.
- Mất uy tín: Nếu website của bạn bị hacker chèn nội dung độc hại, quảng cáo không mong muốn hoặc chuyển hướng người dùng đến các trang web lừa đảo, uy tín của bạn sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Khách hàng và người đọc sẽ mất niềm tin vào bạn.
- Ảnh hưởng đến SEO: Các công cụ tìm kiếm như Google rất nghiêm ngặt trong việc bảo vệ người dùng. Nếu website của bạn bị phát hiện là có hành vi đáng ngờ hoặc chứa mã độc, nó có thể bị phạt, thậm chí bị loại khỏi kết quả tìm kiếm.
- Tốn kém chi phí: Để khắc phục hậu quả của một cuộc tấn công, bạn có thể phải tốn rất nhiều thời gian và tiền bạc để khôi phục dữ liệu, làm sạch mã độc và xây dựng lại uy tín.
Các loại hình tấn công WordPress phổ biến
Để có thể phòng tránh hiệu quả, chúng ta cần hiểu rõ “kẻ địch” của mình là ai và họ thường sử dụng những “chiêu trò” gì:

- Brute Force Attack (Tấn công dò mật khẩu): Hacker sẽ sử dụng các công cụ tự động để thử hàng ngàn, thậm chí hàng triệu mật khẩu khác nhau cho đến khi tìm ra mật khẩu đúng để đăng nhập vào trang quản trị của bạn.
- SQL Injection: Đây là một kỹ thuật tấn công bằng cách chèn các đoạn mã SQL độc hại vào các trường nhập liệu trên website. Nếu website của bạn không được bảo vệ đúng cách, những đoạn mã này có thể truy cập hoặc thay đổi dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
- Cross-Site Scripting (XSS): Hacker sẽ chèn các đoạn mã JavaScript độc hại vào website của bạn. Khi người dùng truy cập vào trang web bị nhiễm mã độc, những đoạn mã này có thể đánh cắp thông tin cá nhân của họ hoặc thực hiện các hành động không mong muốn.
- Malware (Phần mềm độc hại): Đây là các đoạn mã được thiết kế để gây hại cho website của bạn, ví dụ như làm chậm tốc độ, hiển thị quảng cáo không mong muốn hoặc đánh cắp thông tin. Malware có thể xâm nhập vào website thông qua các lỗ hổng bảo mật trong WordPress, themes hoặc plugins.
- Phishing (Tấn công giả mạo): Hacker sẽ tạo ra các trang web giả mạo giống như trang đăng nhập WordPress của bạn và gửi email lừa đảo để dụ bạn nhập thông tin tài khoản. Khi bạn nhập thông tin, chúng sẽ rơi vào tay hacker.
Hiểu được những nguy cơ này, chúng ta sẽ thấy việc bảo mật WordPress quan trọng đến nhường nào. Vậy, hãy cùng nhau khám phá những biện pháp bảo mật hiệu quả nhé!
Những biện pháp bảo mật WordPress cơ bản mà bạn cần biết
Ngay cả khi bạn không phải là một chuyên gia về bảo mật, bạn vẫn có thể thực hiện những biện pháp đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả để tăng cường an ninh cho website WordPress của mình.
Chọn hosting WordPress an toàn
“Phòng bệnh hơn chữa bệnh”, việc lựa chọn một nhà cung cấp hosting uy tín và có các biện pháp bảo mật tốt là bước đầu tiên và cực kỳ quan trọng. Một số yếu tố bạn cần xem xét khi chọn hosting:
- Bảo mật máy chủ: Nhà cung cấp hosting có sử dụng các biện pháp bảo mật như tường lửa (firewall), hệ thống phát hiện xâm nhập (intrusion detection system) và thường xuyên quét virus trên máy chủ hay không?
- Cập nhật phần mềm: Họ có tự động cập nhật các phiên bản mới nhất của PHP, MySQL và các phần mềm máy chủ khác để vá các lỗ hổng bảo mật không?
- Sao lưu dữ liệu: Họ có cung cấp dịch vụ sao lưu dữ liệu thường xuyên và dễ dàng khôi phục khi cần thiết không?
- Hỗ trợ kỹ thuật: Đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật của họ có chuyên nghiệp và sẵn sàng giúp đỡ bạn khi gặp các vấn đề về bảo mật hay không?
Mình đã từng gặp một trường hợp, một người bạn sử dụng một dịch vụ hosting giá rẻ không rõ nguồn gốc. Chỉ sau một thời gian ngắn, website của bạn ấy đã bị tấn công và toàn bộ dữ liệu bị mã hóa. Lúc đó, bạn ấy mới nhận ra tầm quan trọng của việc chọn một nhà cung cấp hosting đáng tin cậy.
Luôn cập nhật WordPress, themes và plugins
WordPress và các themes, plugins thường xuyên được cập nhật để vá các lỗ hổng bảo mật mới được phát hiện. Việc sử dụng các phiên bản cũ không khác gì để cửa nhà bạn mở toang cho kẻ trộm vào vậy.
- WordPress: Hãy luôn đảm bảo bạn đang sử dụng phiên bản WordPress mới nhất. Bạn có thể kiểm tra và cập nhật trực tiếp trong trang quản trị.
- Themes: Tương tự, các themes cũng cần được cập nhật thường xuyên. Nếu bạn đang sử dụng một theme miễn phí không còn được hỗ trợ hoặc một theme “nulled” (bản lậu), hãy cân nhắc chuyển sang một theme uy tín và được cập nhật thường xuyên.
- Plugins: Các plugins cũng là một trong những nguồn gốc gây ra các vấn đề bảo mật nếu chúng không được cập nhật. Hãy chỉ cài đặt những plugins bạn thực sự cần và đến từ các nguồn đáng tin cậy (thường là trên kho plugins chính thức của WordPress).
Mình có một lời khuyên nhỏ là hãy bật tính năng tự động cập nhật cho WordPress và các plugins nếu có thể. Điều này sẽ giúp bạn không bỏ lỡ các bản vá bảo mật quan trọng.
Sử dụng mật khẩu mạnh và phức tạp
Đây là một trong những biện pháp bảo mật cơ bản nhất nhưng lại thường bị bỏ qua. Một mật khẩu yếu và dễ đoán sẽ là “chìa khóa vàng” cho hacker xâm nhập vào website của bạn.
- Độ dài: Mật khẩu nên có độ dài ít nhất 12 ký tự.
- Tính phức tạp: Hãy kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt (@, #, $, %,…).
- Tính duy nhất: Không sử dụng lại mật khẩu đã dùng cho các tài khoản khác.
- Tránh thông tin cá nhân: Không sử dụng tên, ngày sinh, số điện thoại hoặc các thông tin cá nhân dễ đoán khác trong mật khẩu.
Bạn có thể sử dụng các công cụ tạo mật khẩu mạnh trực tuyến để tạo ra những mật khẩu an toàn và khó đoán. Và đừng quên sử dụng mật khẩu khác nhau cho tài khoản quản trị WordPress, tài khoản hosting và tài khoản email liên quan đến website.

Thay đổi tiền tố bảng cơ sở dữ liệu (Database Table Prefix)
Khi bạn cài đặt WordPress, tiền tố mặc định cho các bảng trong cơ sở dữ liệu thường là wp_. Đây là một thông tin mà hacker có thể lợi dụng để thực hiện các cuộc tấn công SQL Injection. Việc thay đổi tiền tố này thành một cái gì đó khó đoán hơn (ví dụ như xyz_ hoặc một chuỗi ký tự ngẫu nhiên) sẽ làm tăng thêm một lớp bảo vệ cho cơ sở dữ liệu của bạn.
Bạn có thể thay đổi tiền tố bảng cơ sở dữ liệu trong quá trình cài đặt WordPress hoặc chỉnh sửa file wp-config.php. Tuy nhiên, hãy cẩn thận khi chỉnh sửa file này nếu bạn không chắc chắn về những gì mình đang làm, tốt nhất là nên sao lưu dữ liệu trước khi thực hiện.
Tắt chức năng hiển thị lỗi PHP
Khi website gặp lỗi, WordPress thường hiển thị các thông báo lỗi PHP. Mặc dù điều này có thể hữu ích cho việc gỡ lỗi trong quá trình phát triển, nhưng nó lại cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc thư mục và các thông tin nhạy cảm khác cho hacker. Vậy nên, hãy tắt chức năng hiển thị lỗi PHP trên website đang hoạt động của bạn.
Bạn có thể tắt chức năng này bằng cách thêm hoặc chỉnh sửa dòng sau trong file wp-config.php:
PHP
define(‘WP_DEBUG’, false);
Nếu bạn cần xem các thông báo lỗi để gỡ lỗi, bạn có thể bật lại chức năng này tạm thời, nhưng hãy nhớ tắt nó đi khi hoàn tất.
Các plugin bảo mật WordPress mạnh mẽ nên sử dụng
WordPress có rất nhiều plugin bảo mật miễn phí và trả phí có thể giúp bạn tăng cường an ninh cho website một cách dễ dàng. Dưới đây là một vài plugin mà mình thấy rất hữu ích:
Jetpack
Ngoài các tính năng khác như tối ưu hóa hình ảnh, thống kê truy cập và chia sẻ mạng xã hội, Jetpack còn cung cấp các tính năng bảo mật như bảo vệ khỏi brute force attacks, giám sát thời gian hoạt động của website và quét malware (tùy vào gói).
Wordfence Security
Đây là một trong những plugin bảo mật WordPress phổ biến nhất. Wordfence cung cấp một tường lửa mạnh mẽ cho website của bạn, bảo vệ khỏi các cuộc tấn công phổ biến như SQL Injection và XSS. Nó cũng có tính năng quét malware, kiểm tra tính toàn vẹn của các file WordPress và theo dõi các nỗ lực đăng nhập bất thường.
Sucuri Security
Sucuri là một công ty bảo mật nổi tiếng và plugin của họ cũng rất mạnh mẽ. Nó cung cấp các tính năng như quét malware từ xa, giám sát tính toàn vẹn của file, tường lửa website (WAF) và dọn dẹp website bị nhiễm malware (có phí).
iThemes Security

Tương tự như Wordfence, iThemes Security cũng cung cấp nhiều tính năng bảo mật quan trọng như bảo vệ brute force, phát hiện thay đổi file, chặn người dùng đáng ngờ và thực hiện các biện pháp tăng cường bảo mật khác.
Việc cài đặt và cấu hình một hoặc nhiều plugin bảo mật này sẽ giúp bạn có thêm một lớp phòng thủ vững chắc cho website WordPress của mình. Hãy nhớ đọc kỹ hướng dẫn cấu hình của từng plugin để đảm bảo bạn đang sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
Nâng cao lớp phòng thủ cho website WordPress
Ngoài những biện pháp cơ bản và việc sử dụng plugin bảo mật, bạn có thể thực hiện thêm một số bước nâng cao để bảo vệ website của mình một cách toàn diện hơn.
Kích hoạt chứng chỉ SSL (HTTPS)
SSL (Secure Sockets Layer) là một giao thức mã hóa dữ liệu giữa trình duyệt của người dùng và máy chủ web. Khi bạn kích hoạt SSL, địa chỉ website của bạn sẽ chuyển từ HTTP sang HTTPS, cho thấy kết nối của bạn đã được bảo mật. Điều này không chỉ giúp bảo vệ thông tin của người dùng mà còn là một yếu tố quan trọng trong SEO. Hầu hết các nhà cung cấp hosting hiện nay đều cung cấp chứng chỉ SSL miễn phí.
Thiết lập tường lửa (Firewall)
Tường lửa (Firewall) hoạt động như một “người gác cổng”, giúp lọc lưu lượng truy cập đến website của bạn và chặn các yêu cầu đáng ngờ hoặc độc hại. Bạn có thể sử dụng tường lửa được cung cấp bởi nhà cung cấp hosting hoặc thông qua các plugin bảo mật như Wordfence và Sucuri.
Giới hạn số lần đăng nhập sai
Việc giới hạn số lần đăng nhập sai sẽ giúp ngăn chặn các cuộc tấn công brute force. Nếu một địa chỉ IP cố gắng đăng nhập sai quá nhiều lần, hệ thống sẽ tự động chặn địa chỉ IP đó trong một khoảng thời gian nhất định. Hầu hết các plugin bảo mật đều có tính năng này.
Tắt chức năng XML-RPC nếu không cần thiết
XML-RPC là một giao thức cho phép các ứng dụng khác tương tác với website WordPress của bạn. Tuy nhiên, nó cũng có thể bị hacker lợi dụng để thực hiện các cuộc tấn công brute force hoặc DDoS. Nếu bạn không sử dụng các ứng dụng hoặc dịch vụ nào cần đến XML-RPC, bạn nên tắt chức năng này đi. Bạn có thể làm điều này thông qua một số plugin bảo mật hoặc bằng cách chỉnh sửa file .htaccess.
Bảo vệ thư mục wp-admin
Thư mục wp-admin là nơi bạn đăng nhập và quản trị website WordPress. Việc tăng cường bảo mật cho thư mục này là rất quan trọng. Bạn có thể thực hiện điều này bằng cách:
- Yêu cầu xác thực hai yếu tố (Two-Factor Authentication): Khi bạn kích hoạt xác thực hai yếu tố, ngoài mật khẩu, bạn sẽ cần nhập thêm một mã được gửi đến điện thoại hoặc email của bạn mỗi khi đăng nhập. Điều này sẽ làm cho việc xâm nhập vào tài khoản của bạn trở nên khó khăn hơn rất nhiều.
- Giới hạn quyền truy cập theo địa chỉ IP: Nếu bạn thường xuyên truy cập trang quản trị từ một hoặc một vài địa chỉ IP cố định, bạn có thể cấu hình để chỉ cho phép những địa chỉ IP này truy cập vào thư mục wp-admin.
- Ẩn đường dẫn đăng nhập: Thay vì sử dụng đường dẫn mặc định là wp-login.php, bạn có thể thay đổi nó thành một đường dẫn khác khó đoán hơn. Tuy nhiên, hãy cẩn thận khi thực hiện điều này và nhớ lưu lại đường dẫn mới.
Kinh nghiệm và lời khuyên từ chuyên gia bảo mật WordPress
Ngoài những biện pháp kỹ thuật trên, còn một số kinh nghiệm và lời khuyên khác từ các chuyên gia bảo mật WordPress mà mình muốn chia sẻ với các bạn:
Thường xuyên sao lưu (backup) dữ liệu
Đây là một nguyên tắc vàng không thể bỏ qua. Việc sao lưu dữ liệu thường xuyên sẽ giúp bạn khôi phục lại website một cách nhanh chóng nếu chẳng may nó bị tấn công hoặc gặp sự cố. Bạn có thể sử dụng các plugin sao lưu tự động như UpdraftPlus, BackWPup hoặc sử dụng dịch vụ sao lưu của nhà cung cấp hosting. Hãy đảm bảo bạn lưu trữ bản sao lưu ở một nơi an toàn và riêng biệt với website của bạn.
Theo dõi và giám sát hoạt động của website
Hãy thường xuyên kiểm tra website của bạn để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, ví dụ như lưu lượng truy cập tăng đột biến, xuất hiện các file lạ hoặc người dùng không xác định được thêm vào. Các plugin bảo mật thường có tính năng nhật ký hoạt động (activity log) giúp bạn theo dõi những gì đang xảy ra trên website của mình.
Đào tạo nhân viên về bảo mật
Nếu bạn có một đội ngũ cùng quản lý website, hãy đảm bảo rằng tất cả mọi người đều được trang bị kiến thức cơ bản về bảo mật WordPress và tuân thủ các quy tắc an toàn.
Ứng phó nhanh chóng khi phát hiện sự cố
Nếu bạn phát hiện ra website của mình đã bị tấn công, đừng hoảng sợ. Hãy nhanh chóng thực hiện các biện pháp cần thiết để khắc phục sự cố, ví dụ như cách ly website bị nhiễm mã độc, liên hệ với nhà cung cấp hosting hoặc chuyên gia bảo mật để được hỗ trợ.
Kết luận
Bảo mật WordPress là một quá trình liên tục và đòi hỏi sự chú ý thường xuyên. Tuy nhiên, bằng cách thực hiện những biện pháp cơ bản và nâng cao mà mình đã chia sẻ ở trên, bạn hoàn toàn có thể giảm thiểu đáng kể nguy cơ website của mình bị tấn công bởi hacker. Hãy nhớ rằng, phòng bệnh luôn tốt hơn chữa bệnh. Chúc website của bạn luôn an toàn và hoạt động ổn định!